|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CHUYÊN MÔN |
|
|
|
TT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Giải Huyện
|
Giải Tỉnh
|
1
|
Phan Thị Thanh Tuyền
|
9.2
|
Nhất/ Anh
|
Ba/Anh
|
2
|
Võ Thị Tú Vy
|
9.5
|
Nhì/Anh, KK/Văn
|
|
3
|
Nguyễn Lan Hương
|
9.2
|
Ba/ Anh, Ba/Toán
|
|
4
|
Trần Thị Kiều
|
9/5
|
Ba/Anh
|
|
5
|
Phan Thị Đoan Hậu
|
9/4
|
KK/Anh
|
|
6
|
Võ My My
|
9.4
|
Ba/ Văn, KK/Anh
|
|
7
|
Trà Thị Phước Hằng
|
9.1
|
KK/Văn
|
|
8
|
Phan Tấn Trung
|
9.5
|
Nhì/Hóa, Nhì/Toán
|
Ba/Hóa
|
9
|
Phan Thị Mỹ Huệ
|
9.2
|
Ba/ Hóa, Ba/Toán
|
|
10
|
Kiều Viết Hiển
|
9.3
|
KK/Hóa,
|
|
11
|
Võ Tuyết Sinh
|
9/4
|
Ba/Sử, KK/Hóa
|
|
12
|
Võ Thị Ngọc Ngà
|
9.5
|
Ba/Tin, KK/Lý
|
|
13
|
Kiều Thị Mỹ Hằng
|
9/3
|
KK/Toán
|
|
14
|
Nguyễn Thị Hiền
|
9.1
|
Nhì/sinh
|
KK/ Sinh
|
15
|
Nguyễn Thị Minh Huyền
|
9.5
|
KK/Sinh, Nhì/Tin
|
|
16
|
Trần Quốc Cường
|
9.4
|
Nhì/ Sử
|
Ba/Sử
|
17
|
Thái Thị Hiền
|
9.2
|
Nhì/Đia
|
|
18
|
Võ Thị Kim Phương
|
9.4
|
Ba/ Đia
|
|
19
|
Trần Thị Nha Trang
|
8/4
|
Ba/ TTVH
|
|
20
|
Kiều Thị Kim Thoa
|
9/4
|
Nhì/Tin học
|
|
Xếp thứ 6 toàn đoàn
|
|
|
|
|
|
|
|
|