ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN THĂNG BÌNH BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN
|
|
TRƯỜNG THCS LÝ THƯỜNG KIỆT
|
HỌC KỲ I - NĂM HỌC: 2023-2024
|
|
|
|
|
( Kèm theo Quyết định số / QĐ - LTK ngày /9/2023 )
|
|
|
|
Áp dụng từ tuàn 10 ngày 6/11/2023
|
|
|
|
TT |
Họ và Tên |
Công việc được giao |
Tổng số tiết |
Thiếu (-), Thừa(+) |
Ghi chú |
Kiêm nhiệm |
Dạy lớp |
KN |
Thực dạy |
Tổng cộng |
1 |
Trần Đăng Quý |
HT |
2GDĐP6/1,4 |
|
2 |
2 |
|
|
2 |
Lê Văn Danh |
PHT |
2Sử6/1,2+ 1GD ĐP 6/3 |
|
3 |
3 |
-1 |
T1-> T9 |
|
4Sử6/1,2 + 1GD ĐP 6/3 |
|
5 |
5 |
1 |
T10->T18 |
3 |
Nguyễn Văn Toàn |
2TTra + 3TTCM |
3Sử 9/1,2,3 + 6Sử 8/1,2,3 +2Sử6/3,4 |
5 |
11 |
16 |
-3 |
T1->T9 (BD Sử) |
|
3Sử 9/1,2,3 + 3Sử 8/1,2,3 +4Sử6/3,4 + 3GDĐP8 |
5 |
13 |
18 |
-1 |
T10->T18 (BD Sử) |
4 |
Dương Thị Thảo Ly |
5CN7/4 |
12LSĐL7/1234+1GDĐP7/4 |
5 |
13 |
18 |
-1 |
|
5 |
Nguyễn Nhật Tường Long |
|
8Địa6/1234 +3địa8/123 + 6địa9/123 |
|
17 |
17 |
-2 |
T1-> T9 (BD Địa) |
|
4Địa6/1234 +6địa8/123 + 6địa9/123 |
|
16 |
16 |
-3 |
T10-> T18 (BD Địa) |
6 |
Nguyễn Thị Nguyên |
5CN6/3 |
8văn 6/34+5văn9/3 |
5 |
13 |
18 |
-1 |
|
7 |
Nguyễn Thị Loan |
2TKHĐ |
10văn 9/12 + 4văn8/1+1GDĐP7/2 |
2 |
15 |
17 |
-1 |
BDVăn |
8 |
Nguyễn Quang Tuấn |
|
8văn7/12 + 8văn 8/23+ 1GDĐP7/3 |
|
17 |
17 |
-2 |
HĐTG |
9 |
Hoàng Thị Hoàn |
|
8 văn 7/34+8 văn6/12 + 1GDĐP7/1 |
|
17 |
17 |
-2 |
|
10 |
Trần Văn Hội |
3TTCM |
14GDCD 6,7,8,9+1GDĐP6/2 |
3 |
15 |
18 |
-1 |
|
11 |
Võ Thị Phước |
5CN8/2 |
9Anh7/124+3Anh8/2 |
5 |
12 |
17 |
-2 |
|
12 |
Hồ Vũ Uyên Phương |
5CN6/4 |
9Anh 6/134+3Anh8/3 |
5 |
12 |
17 |
-2 |
|
13 |
Hồ Thị Huỳnh Trang |
4CN9/2 |
6Anh9/123+3Anh8/1 +3Anh6/2 |
4 |
12 |
16 |
-3 |
BDAnh |
14 |
Trần Thị Yến |
10TPT Đội+ 2Phụ trách LĐ |
3Anh7/3+1Hướng nghiệp 9/123/tháng |
12 |
4 |
16 |
-3 |
|
15 |
Đinh Hữu Phúc |
5CN7/1 |
8KHTN(Lý7/1234)+4Lý9/13+2tin9/1 |
5 |
14 |
19 |
|
T1-> t9 (BD Lý) |
|
4KHTN(Lý7/1234)+4Lý9/13+2tin9/1 |
5 |
10 |
15 |
-4 |
T10-> t18 (BD Lý) |
16 |
Võ Thị Hoàng Dung |
5CN8/3 |
3KHTNLý8/123+4KHTN(lý6/1234)+ 2lý9/2+ 4C.nghệ7/1234 |
5 |
13 |
18 |
-1 |
|
17 |
Vương T. Hồng Phượng |
4CN9/1+3TTCM |
6hóa 9/123+6KHTN(Hóa8/123) |
7 |
12 |
19 |
|
T1-> T13 (BDH) |
|
6hóa 9/123+ 3KHTN(Hóa8/123) |
7 |
9 |
16 |
-3 |
T14-> T18 (BDH) |
18 |
Nguyễn Thị Anh Đào |
5CN7/2 |
8KHTN(H.Si7/1234)+ 4KHTN(Hóa6/1234) |
5 |
12 |
17 |
-2 |
T1-> t9 |
|
12KHTN(H.Si7/1234)+ 4KHTN(Hóa6/1234) |
5 |
16 |
21 |
2 |
T10 -> t18 |
19 |
Lê Thị Nhạn |
|
6sinh 9/123+ 8KHTN(Si6/1234)+ 3KHTNSi8/123 |
|
17 |
17 |
-2 |
T1-> T13 (BD sinh) |
|
6sinh 9/123+ 8KHTN(Si6/1234)+ 6KHTNSi8/123 |
|
20 |
20 |
1 |
T14->T18 (BD Sinh) |
20 |
Võ Thị Tú Hằng |
5CN6/2 |
4Cnghệ6/1234 +3C.nghệ9/123+6C.nghệ8/123 |
5 |
13 |
18 |
-1 |
|
21 |
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
3TTCM+4CN9/3 |
4tin 7/1234+ 3Tin8/123+2tin6/34+2tin9/3 |
7 |
11 |
18 |
|
BDTin |
22 |
Nguyễn Thị Thu Sương |
5CN8/1 |
8Toán6/12+ 4toan 8/1+ 2tin6/12 |
5 |
14 |
19 |
|
|
23 |
Phan Thị Bích Lài |
|
8toán 6/34+8toán 7/2,4+2tin 9/2 |
|
18 |
18 |
-1 |
|
24 |
Phan Ngọc Ánh |
4PCTHCS+3CTCĐ |
8Toán7/1,3+4 toan8/2 |
7 |
12 |
19 |
0 |
|
25 |
Võ Duy Thắng |
|
12toán9/123+4Toán8/3 |
|
16 |
16 |
-3 |
BDToán |
26 |
Võ Tấn Tài |
2VTM+3TTCM |
8GDTC7/1234 + 6GDTC9/123 |
5 |
14 |
19 |
|
BDNK |
27 |
Võ Thị Thu Phượng |
5CN6/1 |
8GDTC 6/1234 + 4GDTC8/123 |
5 |
14 |
19 |
|
BDNK |
28 |
Nguyễn Thị Thu |
|
14Nghệ thuật(Nhạc6+7+8+9) |
|
14 |
14 |
-5 |
PTvăn nghệ |
29 |
Nguyễn Thị Duy Anh |
5CN7/3 |
11Nghệ thuật(MT6+7+8) |
5 |
11 |
16 |
-3 |
|
|
Lập bảng |
|
|
|
|
|
|
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
LÊ VĂN DANH |
|
HIỆU TRƯỞNG
TRẦN ĐĂNG QUÝ |