CHÀO MỪNG QUÝ PHỤ HUYNH & HỌC SINH ĐẾN VỚI WEBSITE TRƯỜNG THCS LÝ THƯỜNG KIỆT ***
 
Hình ảnh Điều hành tác nghiệp Email nội bộ
Chuyên môn
  BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN (TỪ TUẦN 1 =>9) NĂM HỌC 2023 - 2024  

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THĂNG BÌNH     BẢNG PHÂN CÔNG  CHUYÊN MÔN
TRƯỜNG THCS LÝ THƯỜNG KIỆT                         HỌC KỲ I - NĂM HỌC: 2023-2024  
      ( Kèm theo Quyết định số       / QĐ - LTK ngày     /9/2023 )
      Áp dụng từ ngày 05/9/2023      
TT Họ và Tên Công việc được giao Tổng số tiết Thiếu (-), Thừa(+) Ghi chú
Kiêm nhiệm Dạy lớp KN Thực dạy Tổng cộng
1 Trần Đăng Quý HT 2GDĐP6/1,4   2 2    
2 Lê Văn Danh PHT 2Sử6/1,2+ 1GD ĐP 6/3   3 3 -1 T1-> T9
  4Sử6/1,2 + 1GD ĐP 6/3   5 5 1 T10->T18
3 Nguyễn Văn Toàn 2TTra + 3TTCM 3Sử 9/1,2,3 + 6Sử 8/1,2,3 +2Sử6/3,4  5 11 16 -3 T1->T9
(BD Sử)
  3Sử 9/1,2,3 + 3Sử 8/1,2,3 +4Sử6/3,4  5 10 15 -4 T10->T18
(BD Sử)
4 Dương Thị Thảo Ly 5CN7/4 12LSĐL7/1234+1GDĐP7/4 5 13 18 -1  
5 Nguyễn Nhật Tường Long   8Địa6/1234 +3địa8/123 + 6địa9/123   17 17 -2 T1-> T9
(BD Địa)
  4Địa6/1234 +6địa8/123 + 6địa9/123   16 16 -3 T10-> T18
(BD Địa)
6 Nguyễn  Thị Nguyên 5CN6/3 8văn 6/34+5văn9/3 5 13 18 -1  
7 Nguyễn Thị Loan 2TKHĐ 10văn 9/12 + 4văn8/1+1GDĐP7/2 2 15 17 -1 BDVăn
8 Nguyễn Quang Tuấn   8văn7/12 + 8văn 8/23+
1GDĐP7/3
  17 17 -2 HĐTG
9 Hoàng Thị Hoàn   8 văn 7/34+8 văn6/12
+ 1GDĐP7/1
  17 17 -2  
10 Trần Văn Hội 3TTCM 14GDCD 6,7,8,9+1GDĐP6/2 3 15 18 -1  
11 Võ Thị Phước 5CN8/2 9Anh7/124+3Anh8/2 5 12 17 -2  
12 Hồ Vũ Uyên Phương 5CN6/4 9Anh 6/134+3Anh8/3 5 12 17 -2  
13 Hồ Thị Huỳnh Trang 4CN9/2 6Anh9/123+3Anh8/1
+3Anh6/2
4 12 16 -3 BDAnh
14 Trần Thị Yến 10TPT Đội+
2Phụ trách LĐ
3Anh7/3+1Hướng nghiệp 9/123/tháng 12 4 16 -3  
15 Đinh Hữu Phúc 5CN7/1 8KHTN(Lý7/1234)+4Lý9/13+2tin9/1 5 14 19   T1-> t9
(BD Lý)
  4KHTN(Lý7/1234)+4Lý9/13+2tin9/1 5 10 15 -4 T10-> t18
(BD Lý)
16 Võ Thị Hoàng Dung 5CN8/3 3KHTNLý8/123+4KHTN(lý6/1234)+ 2lý9/2+
4C.nghệ7/1234
5 13 18 -1  
17 Vương T. Hồng Phượng 4CN9/1+3TTCM 6hóa 9/123+6KHTN(Hóa8/123) 7 12 19   T1-> T13
(BDH)
  6hóa 9/123+
3KHTN(Hóa8/123)
7 9 16 -3 T14-> T18
(BDH)
18 Nguyễn Thị Anh Đào  5CN7/2 8KHTN(H.Si7/1234)+
4KHTN(Hóa6/1234)
5 12 17 -2 T1-> t9
  12KHTN(H.Si7/1234)+
4KHTN(Hóa6/1234)
5 16 21 2 T10 -> t18
19 Lê Thị Nhạn   6sinh 9/123+ 8KHTN(Si6/1234)+ 3KHTNSi8/123   17 17 -2 T1-> T13
(BD sinh)
  6sinh 9/123+ 8KHTN(Si6/1234)+ 6KHTNSi8/123   20 20 1 T14->T18
(BD Sinh)
20 Võ Thị  Tú Hằng 5CN6/2 4Cnghệ6/1234 +3C.nghệ9/123+6C.nghệ8/123 5 13 18 -1  
21 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 3TTCM+4CN9/3 4tin 7/1234+ 3Tin8/123+2tin6/34+2tin9/3 7 11 18   BDTin
22 Nguyễn Thị Thu Sương  5CN8/1 8Toán6/12+ 4toan 8/1+ 2tin6/12 5 14 19    
23 Phan Thị Bích Lài   8toán 6/34+8toán 7/2,4+2tin 9/2   18 18 -1  
24 Phan Ngọc Ánh 4PCTHCS+3CTCĐ 8Toán7/1,3+4 toan8/2 7 12 19 0  
25 Võ Duy Thắng   12toán9/123+4Toán8/3   16 16 -3 BDToán
26 Võ Tấn Tài 2VTM+3TTCM 8GDTC7/1234 + 6GDTC9/123 5 14 19    BDNK
27 Võ Thị Thu Phượng 5CN6/1 8GDTC 6/1234 + 4GDTC8/123 5 14 19    BDNK
28 Nguyễn Thị Thu   14Nghệ thuật(Nhạc6+7+8+9)   14 14 -5 PTvăn nghệ
29 Nguyễn Thị Duy Anh 5CN7/3 11Nghệ thuật(MT6+7+8) 5 11 16 -3  
  Lập bảng Lưu ý: chưa tính 3 tiết môn GDĐP khối 8        
  PHÓ HIỆU TRƯỞNG


LÊ VĂN DANH
   HIỆU TRƯỞNG


TRẦN ĐĂNG QUÝ

KẾ HOẠCH CÔNG TÁC THÁNG 16 NĂM HỌC 2023 - 2024
KẾ HOẠCH CÔNG TÁC THÁNG 15 NĂM HỌC 2023 - 2024
KẾ HOẠCH CÔNG TÁC TUẦN 14 NĂM HỌC 2023 - 2024
KẾ HOẠCH CÔNG TÁC THÁNG 10 NĂM HỌC 2023 - 2024
KẾ HOẠCH CÔNG TÁC THÁNG 11 NĂM HỌC 2023 - 2024