|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TIN TỨC SỰ KIỆN |
|
|
|
KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2017-2018 |
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2017-2018 |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên thí sinh |
Lớp |
Điểm |
Xếp giải |
Môn |
Ghi chú |
001 |
Nguyễn Trường Sinh |
9/1 |
18.250 |
Nhất |
Hóa |
|
|
Nguyễn Trường Sinh |
9/1 |
7.50 |
Ba |
Toán |
|
002 |
Phan Thị Ngọc Ánh |
9/5 |
18.00 |
Nhất |
Sinh |
|
|
Phan Thị Ngọc Ánh |
9/5 |
15.50 |
Nhì |
Lý |
|
003 |
Hồ Thị Thu Thủy |
9/5 |
15.50 |
Nhất |
Văn |
|
|
Hồ Thị Thu Thủy |
9/5 |
12.550 |
Ba |
Anh |
|
004 |
Huỳnh Thị Diện |
9/2 |
17.75 |
Nhất |
Sinh |
|
|
Huỳnh Thị Diện |
9/2 |
5.25 |
Kh.khích |
Tin |
|
005 |
Nguyễn Hoàng Thư |
9/3 |
10.50 |
Nhì |
Sử |
|
|
Nguyễn Hoàng Thư |
9/3 |
11.550 |
Ba |
Anh |
|
006 |
Phan Thị Thu Hậu |
9/2 |
10.550 |
Kh.khích |
Anh |
Tự do |
007 |
Võ Thị Ngọc Ánh |
9/3 |
5.00 |
Kh.khích |
Tin |
|
008 |
Võ Thị Viết Trinh |
9/3 |
9.250 |
Kh.khích |
Hóa |
|
009 |
Hồ Hà Giang |
9/3 |
4.75 |
Kh.khích |
Tin |
|
010 |
Phan Thị Phương Nhung |
9/2 |
15.50 |
Nhì |
Lý |
|
011 |
Huỳnh Thị Thanh Huyền |
9/1 |
8.000 |
Kh.khích |
Hóa |
|
012 |
Nguyễn Thị Kim Lan |
9/5 |
13.50 |
Nhất |
Văn |
|
013 |
Đặng Thị Thúy Na |
9/1 |
8.25 |
Kh.khích |
Văn |
|
014 |
Huỳnh Dương Thu Thảo |
9/4 |
11.75 |
Kh.khích |
Sinh |
|
015 |
Dương Thị Kim Anh |
9/3 |
8.75 |
Ba |
Sử |
|
016 |
Trà Thị Hồng Như |
9/5 |
11.00 |
Nhất |
Sử |
|
017 |
Nguyễn Thị Ly Na |
9/4 |
12.900 |
Ba |
Anh |
|
018 |
Nguyễn Thị Chung |
9/5 |
9.50 |
Kh.khích |
Địa |
|
019 |
Nguyễn Thị Ngọc Ly |
9/4 |
9.50 |
Kh.khích |
Địa |
|
020 |
Võ Thị Ngọc Ánh |
|
|
KK |
Chay VD |
|
XẾP VỊ THỨ 4 TOÀN ĐOÀN |
|
CÁC TIN KHÁC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|