|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NĂM HỌC 2022 - 2023 |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÁN BỘ VIÊN CHỨC NHÀ TRƯỜNG NĂM HỌC 2022 - 2023
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NĂM SINH
|
CHỨC VỤ
|
TRÌNH ĐỘ
|
CHUYÊN MÔN
|
1
|
Trần Đăng Quý
|
18/08/1980
|
BTCB - HT
|
ĐHSP
|
Mỹ Thuật
|
2
|
Lê Văn Danh
|
12/11/1978
|
PHT
|
ĐHSP
|
Sử Địa
|
3
|
Nguyễn Văn Toàn
|
20/08/1970
|
TTCM
|
CĐSP
|
Sử
|
4
|
Dương Thị Thảo Ly
|
18/08/1983
|
GV
|
DHSP
|
Sử
|
5
|
Nguyễn Nhật Tường Long
|
19/6/1967
|
GV
|
CĐSP
|
Địa
|
6
|
Nguyễn Thị Nguyên
|
10/10/1987
|
GV
|
ĐHSP
|
Văn
|
7
|
Nguyễn Thị Loan
|
10/11/1980
|
GV
|
ĐHSP
|
Văn
|
8
|
Trần Văn Hội
|
01/01/1970
|
TTCM
|
ĐHSP
|
Tin
|
9
|
Võ Thị Phước
|
01/01/1976
|
GV
|
ĐHSP
|
Anh
|
10
|
Hồ Vũ UyênPhương
|
31/03/1979
|
GV
|
ĐHSP
|
Anh
|
11
|
Hồ Thị Huỳnh Trang
|
11/08/1978
|
GV
|
ĐHSP
|
Anh
|
12
|
Trần Thị Yến
|
19/5/1989
|
TPTĐ
|
DĐHSP
|
Anh
|
13
|
Lê Thị Nhạn
|
10/10/1976
|
GV
|
ĐHSP
|
Sinh
|
14
|
Đinh Hữu Phúc
|
06/01/1979
|
GV
|
DHSP
|
Lý
|
15
|
Võ Thị Hoàng Dung
|
06/07/1985
|
GV
|
ĐHSP
|
Lý
|
16
|
Vương T. Hồng Phượng
|
24/10/1980
|
TPCM
|
ĐHSP
|
Hóa
|
17
|
Nguyễn Thị Anh Đào
|
'27/09/1979
|
GV
|
ĐHSP
|
Hoá
|
18
|
Võ Thị Tú Hằng
|
30/01/1985
|
GV
|
ĐHSP
|
Công nghệ
|
19
|
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
|
01/01/1982
|
TTCM
|
ĐHSP
|
Tin
|
20
|
Nguyễn Thị Thu Sương
|
04/01/1987
|
GV
|
ĐHSP
|
Tin
|
21
|
Phan Thị Bích Lài
|
18/10/1980
|
GV
|
ĐHSP
|
Toán
|
22
|
Phan Ngọc Ánh
|
10/02/1981
|
PBTCB - GV
|
ĐHSP
|
Toán
|
23
|
Võ Duy Thắng
|
16'03/1981
|
GV
|
ĐHSP
|
Toán
|
24
|
Võ Tấn Tài
|
02/12/1964
|
TTCM
|
ĐHSP
|
TD
|
25
|
Võ Thị Thu Phượng
|
20/08/1969
|
GV
|
CĐSP
|
TD
|
26
|
Nguyễn Thị Thu
|
08/05/1977
|
GV
|
CĐSP
|
Nhạc
|
27
|
Nguyễn Ph. Minh Trang
|
16/03/1979
|
GV
|
ĐHSP
|
Nhạc
|
28
|
Nguyễn Thị Duy Anh
|
16/8/1984
|
GV
|
CĐSP
|
MT
|
29
|
Nguyễn Thị Lý
|
12/22/1988
|
|
ĐH
|
CTXH
|
30
|
Phan Thưởng
|
01/01/1966
|
Bảo vệ
|
|
|
31
|
Hồ Thị Trang
|
15/08/1992
|
NV thiết bị
|
|
|
32
|
Trần Thi Lâm
|
25/01/1996
|
Kế toán
|
|
|
33
|
Phùng Thị Thà
|
23/05/1982
|
Văn thư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|